Characters remaining: 500/500
Translation

czar alexander ii

Academic
Friendly

Từ "Czar Alexander II" (Nga: Царь Александр II) một danh từ, chỉ vị hoàng đế thứ hai của Nga, trị vì từ năm 1855 đến 1881. Ông con trai của Czar Nicholas I nổi tiếng với các cải cách xã hội, đặc biệt việc giải phóng nông vào năm 1861, giúp hàng triệu người Nga thoát khỏi chế độ nô lệ.

Ý nghĩa ngữ cảnh
  1. Cải cách nông : Alexander II được biết đến với việc thực hiện cải cách giải phóng nông , cho phép họ quyền tự do sở hữu đất đai. Điều này đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga.

    • dụ: "Czar Alexander II is remembered for his significant reforms, including the emancipation of the serfs in 1861."
  2. Thời kỳ trị vì: Thời gian ông trị vì được xem một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Nga, với nhiều thay đổi thử thách.

    • dụ: "During the reign of Czar Alexander II, Russia underwent major transformations in its political and social structures."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Czar: từ chỉ các vị vua ở Nga, có thể sử dụng với các tên khác nhau, như "Czar Nicholas II", hoặc "Czar Peter I".
  • Emancipation: Nghĩa sự giải phóng, thường dùng trong ngữ cảnh về quyền con người tự do.
Các cụm từ, thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Emancipation of the serfs: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng nông của Czar Alexander II.
  • Reform: Từ này có nghĩa cải cách, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "educational reform" (cải cách giáo dục).
Noun
  1. Nga hoàng đệ nhị, con trai của Nicholas I người đã đưa ra cải cách giới hạn sự giải phóng của nông 1818-1881)

Words Containing "czar alexander ii"

Comments and discussion on the word "czar alexander ii"